--

quẩng mỡ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quẩng mỡ

+  

  • Be carried away
    • Quẩng mỡ đi mua hai cái đàn một lúc
      To be carried away and buy two guitars at a time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẩng mỡ"
Lượt xem: 436